UBND HUYỆN HOÀI ĐỨC TRƯỜNG TIỂU HỌC YÊN SỞ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2021 - 2022
Đơn vị: học sinh
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||||
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
|||
I |
Tổng số học sinh |
1179 |
241 |
230 |
232 |
260 |
216 |
II |
Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
III |
Số học sinh chia theo năng lực |
||||||
1 |
-Tự phục vụ, tự quản (Lớp 3,4,5) -Tự chủ & tự học (Lớp 1,2) |
||||||
a |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
68.9 |
71.0 |
67.0 |
71.6 |
67.7 |
67.6 |
b |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
31.0 |
28.6 |
33.0 |
28.4 |
32.3 |
32.4 |
c |
CCG (tỷ lệ so với tổng số) |
0.1 |
0.4 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
2 |
-Hợp tác (Lớp 3,4,5) -Giao tiếp & hợp tác (Lớp 1,2) |
||||||
a |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
68.4 |
73,9 |
68.7 |
67.7 |
67.3 |
63.9 |
b |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
31.6 |
26.1 |
31.3 |
32.3 |
32.7 |
36.1 |
c |
CCG (tỷ lệ so với tổng số) |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
3 |
-Tự học, giải quyết vấn đề (Lớp 3,4,5) -Giải quyết vấn đề & sáng tạo (Lớp 1,2) |
||||||
a |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
63.2 |
64.1 |
56.5 |
68.1 |
68.1 |
61.1 |
b |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
36.8 |
38.6 |
43.5 |
31.9 |
31.9 |
38.9 |
c |
CCG (tỷ lệ so với tổng số) |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
4 |
-Năng lực đặc thù (Lớp 1,2) |
||||||
a |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
c |
CCG (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV |
Số học sinh chia theo phẩm chất |
||||||
1 |
-Chăm học, chăm làm (Lớp 3,4,5) -Yêu nước (Lớp 1,2) |
||||||
a |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
74.9 |
86.7 |
89.6 |
67.7 |
68.5 |
61.6 |
b |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
25.1 |
13.3 |
10.4 |
32.3 |
31.5 |
38.4 |
c |
CCG (tỷ lệ so với tổng số) |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
2 |
-Tự tin, trách nhiệm (Lớp 3,4,5) -Nhân ái (Lớp 1,2) |
||||||
a |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
71.1 |
75.9 |
88.3 |
68.1 |
68.8. |
61.6 |
b |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
28.9 |
24.1 |
11.7 |
31.9 |
31.2 |
38.4 |
c |
CCG (tỷ lệ so với tổng số) |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
3 |
-Trung thực, kỉ luật (Lớp 3,4,5) -Chăm chỉ (Lớp 1,2) |
||||||
a |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
69.6 |
66.4 |
67.0 |
76.3 |
68.1 |
70.8 |
b |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
30.4 |
32.8 |
33.0 |
23.7 |
31.9 |
29.2 |
c |
CCG (tỷ lệ so với tổng số) |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
IV |
Số học sinh chia theo học lực |
||||||
1 |
Tiếng Việt |
||||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ) |
59.2 |
66.4 |
57.4 |
56.9 |
60.0 |
54.6 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ) |
40.6 |
32.8 |
42.6 |
43.1 |
40.0 |
45.4 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ) |
0.2 |
0.8 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
2 |
Toán |
||||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ) |
66.3 |
78.0 |
67.4 |
69.0 |
56.5 |
61.1 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ) |
33.5 |
21.2 |
32.6 |
31.0 |
43.5 |
38.9 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ) |
0.2 |
0.8 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
3 |
Khoa học (TN&XH) |
||||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ) |
62.6 |
62.7 |
56.5 |
55.2 |
68.9 |
69.4 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ) |
37.4 |
37.3 |
43.5 |
44.8 |
31.1 |
30.6 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ) |
0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
4 |
Lịch sử và Địa lí |
||||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ) |
59.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
63.5 |
53.7 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ) |
41.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
36.5 |
46.3 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ) |
0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
5 |
Tiếng nước ngoài |
||||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ) |
42.2 |
0.0 |
0.0 |
48.3 |
40.8 |
37.5 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ) |
57.8 |
0.0 |
0.0 |
51.7 |
59.2 |
62.5 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ) |
0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
7 |
Tin học |
||||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ) |
49.0 |
0.0 |
0.0 |
42.2 |
42.3 |
64.4 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ) |
51.0 |
0.0 |
0.0 |
57.8 |
57.7 |
35.6 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ) |
0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
8 |
Đạo đức |
||||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ) |
60.1 |
66.0 |
60.4 |
56.9 |
60.0 |
56.5 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ) |
39.9 |
34.0 |
39.6 |
43.1 |
40.0 |
43.5 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ) |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
9 |
Âm nhạc |
||||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ) |
51.7 |
58.1 |
52.6 |
50.0 |
52.3 |
44.4 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ) |
48.3 |
41.9 |
47.4 |
50.0 |
47.7 |
55.6 |
c |
Chưa hoàn thành(tỷ lệ) |
0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
10 |
Mĩ thuật |
||||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ) |
49.4 |
52.7 |
54.4 |
53.5 |
44.2 |
42.6 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ) |
50.6 |
47.3 |
45.6 |
46.5 |
55.8 |
57.4 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ) |
0.4 |
0.9 |
0.0 |
0.9 |
0.0 |
0.0 |
11 |
Thủ công (Kỹ thuật) |
||||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ) |
54.5 |
0.0 |
0.0 |
53.5 |
55.4 |
54.6 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ) |
45.5 |
0.0 |
0.0 |
46.5 |
44.6 |
45.4 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ) |
0.2 |
0.9 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
12 |
Thể dục (GDTC) |
||||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ) |
51.5 |
53.9 |
63.0 |
48.3 |
48.9 |
43. |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ) |
48.5 |
46.1 |
37.0 |
51.7 |
51.1 |
52.6 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ) |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
13 |
Hoạt động trải nghiệm |
||||||
a |
Hoàn thành tốt (tỷ lệ) |
61.6 |
61.4 |
61.7 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
b |
Hoàn thành (tỷ lệ) |
38.4 |
38.6 |
38.3 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
c |
Chưa hoàn thành (tỷ lệ) |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
V |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
||||||
1 |
Lên lớp thẳng (tỷ lệ % so với tổng số) |
99,9 |
99,6 |
100 |
100 |
100 |
100 |
2 |
Khen thưởng: (tỷ lệ so với tổng số) |
69.9 |
44.8 |
39.1 |
89.2 |
86.2 |
90.3 |
3 |
Lên lớp (kể cả KT lại) (tỷ lệ % so với tổng số) |
99,9 |
99,6 |
100 |
100 |
100 |
100 |
4 |
Kiểm tra lại (tỷ lệ % so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Lưu ban (tỷ lệ % so với tổng số) |
0.008 |
0.04 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Bỏ học (tỷ lệ % so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VI |
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ % so với tổng số) |
100% |
100% |
Yên Sở, ngày 20 tháng 9 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
(Đã kí)
Phạm Thị Hà