icon icon
Số 4 Đường Yên Sở, Thôn 4, Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Hà Nội Tìm kiếm

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2021 - 2022

Người đăng: TRƯỜNG TIỂU HỌC YÊN SỞ - 22/03/2024

UBND HUYỆN HOÀI ĐỨC

          TRƯỜNG TIỂU HỌC YÊN SỞ

 

                                                               THÔNG BÁO

            Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2021 - 2022

                                                                                                                              Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

1179

241

230

232

260

216

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

100%

100%

100%

100%

100%

100%

III

Số học sinh chia theo năng lực

           

1

-Tự phục vụ, tự quản (Lớp 3,4,5)

-Tự chủ & tự học (Lớp 1,2)

           

a

Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 

68.9

71.0

67.0

71.6

67.7

67.6

b

Đạt (tỷ lệ so với tổng số)

31.0

28.6

33.0

28.4

32.3

32.4

c

CCG (tỷ lệ so với tổng số)

0.1

0.4

0.0

0.0

0.0

0.0

2

-Hợp tác (Lớp 3,4,5)

-Giao tiếp & hợp tác (Lớp 1,2)

           

a

Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 

68.4

73,9

68.7

67.7

67.3

63.9

b

Đạt (tỷ lệ so với tổng số)

31.6

26.1

31.3

32.3

32.7

36.1

c

CCG (tỷ lệ so với tổng số)

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

3

-Tự học, giải quyết vấn đề (Lớp 3,4,5)

-Giải quyết vấn đề & sáng tạo (Lớp 1,2)

           

a

Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 

63.2

64.1

56.5

68.1

68.1

61.1

b

Đạt (tỷ lệ so với tổng số)

36.8

38.6

43.5

31.9

31.9

38.9

c

CCG (tỷ lệ so với tổng số)

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

4

-Năng lực đặc thù (Lớp 1,2)

           

a

Tốt (tỷ lệ so với tổng số)

           

b

Đạt (tỷ lệ so với tổng số)

           

c

CCG (tỷ lệ so với tổng số)

           

IV

Số học sinh chia theo phẩm chất

           

1

-Chăm học, chăm làm (Lớp 3,4,5)

-Yêu nước (Lớp 1,2)

           

a

Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 

74.9

86.7

89.6

67.7

68.5

61.6

b

Đạt (tỷ lệ so với tổng số)

25.1

13.3

10.4

32.3

31.5

38.4

c

CCG (tỷ lệ so với tổng số)

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

2

-Tự tin, trách nhiệm (Lớp 3,4,5)

-Nhân ái (Lớp 1,2)

           

a

Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 

71.1

75.9

88.3

68.1

68.8.

61.6

b

Đạt (tỷ lệ so với tổng số)

28.9

24.1

11.7

31.9

31.2

38.4

c

CCG (tỷ lệ so với tổng số)

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

3

-Trung thực, kỉ luật (Lớp 3,4,5)

-Chăm chỉ (Lớp 1,2)

           

a

Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 

69.6

66.4

67.0

76.3

68.1

70.8

b

Đạt (tỷ lệ so với tổng số)

30.4

32.8

33.0

23.7

31.9

29.2

c

CCG (tỷ lệ so với tổng số)

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

4

-Đoàn kết, yêu thương (Lớp 3,4,5)

-Trung thực (Lớp 1,2)

           

a

Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 

78.8

78.8

82.2

82.3

71.2

80.6

b

Đạt (tỷ lệ so với tổng số)

21.2

21.2

17.8

17.7

28.8

19.4

c

CCG (tỷ lệ so với tổng số)

0.0

0.4

0.0

0.0

0.0

0.0

5

Trách nhiệm (Lớp 1,2)

           

a

Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 

68.8

68.0

69.6

0.0

0.0

0.0

b

Đạt (tỷ lệ so với tổng số)

31.2

32.0

30.4

0.0

0.0

0.0

c

CCG (tỷ lệ so với tổng số)

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

IV

Số học sinh chia theo học lực

           

1

Tiếng Việt

           

a

Hoàn thành tốt (tỷ lệ)

59.2

66.4

57.4

56.9

60.0

54.6

b

Hoàn thành (tỷ lệ)

40.6

32.8

42.6

43.1

40.0

45.4

c

Chưa hoàn thành (tỷ lệ)

0.2

0.8

0.0

0.0

0.0

0.0

2

Toán

           

a

Hoàn thành tốt (tỷ lệ)

66.3

78.0

67.4

69.0

56.5

61.1

b

Hoàn thành (tỷ lệ)

33.5

21.2

32.6

31.0

43.5

38.9

c

Chưa hoàn thành (tỷ lệ)

0.2

0.8

0.0

0.0

0.0

0.0

3

Khoa  học (TN&XH)

           

a

Hoàn thành tốt (tỷ lệ)

62.6

62.7

56.5

55.2

68.9

69.4

b

Hoàn thành (tỷ lệ)

37.4

37.3

43.5

44.8

31.1

30.6

c

Chưa hoàn thành (tỷ lệ)

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

4

Lịch sử và Địa lí

           

a

Hoàn thành tốt (tỷ lệ)

59.0

0.0

0.0

0.0

63.5

53.7

b

Hoàn thành (tỷ lệ)

41.0

0.0

0.0

0.0

36.5

46.3

c

Chưa hoàn thành (tỷ lệ)

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

5

Tiếng nước ngoài

           

a

Hoàn thành tốt (tỷ lệ)

42.2

0.0

0.0

48.3

40.8

37.5

b

Hoàn thành (tỷ lệ)

57.8

0.0

0.0

51.7

59.2

62.5

c

Chưa hoàn thành (tỷ lệ)

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

7

Tin học

           

a

Hoàn thành tốt (tỷ lệ)

49.0

0.0

0.0

42.2

42.3

64.4

b

Hoàn thành (tỷ lệ)

51.0

0.0

0.0

57.8

57.7

35.6

c

Chưa hoàn thành (tỷ lệ)

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

8

Đạo đức

           

a

Hoàn thành tốt (tỷ lệ)

60.1

66.0

60.4

56.9

60.0

56.5

b

Hoàn thành (tỷ lệ)

39.9

34.0

39.6

43.1

40.0

43.5

c

Chưa hoàn thành (tỷ lệ)

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

9

Âm nhạc

           

a

Hoàn thành tốt (tỷ lệ)

51.7

58.1

52.6

50.0

52.3

44.4

b

Hoàn thành (tỷ lệ)

48.3

41.9

47.4

50.0

47.7

55.6

c

Chưa hoàn thành(tỷ lệ)

0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

10

Mĩ thuật

           

a

Hoàn thành tốt (tỷ lệ)

49.4

52.7

54.4

53.5

44.2

42.6

b

Hoàn thành (tỷ lệ)

50.6

47.3

45.6

46.5

55.8

57.4

c

Chưa hoàn thành (tỷ lệ)

0.4

0.9

0.0

0.9

0.0

0.0

11

Thủ công (Kỹ thuật)

           

a

Hoàn thành tốt (tỷ lệ)

54.5

0.0

0.0

53.5

55.4

54.6

b

Hoàn thành (tỷ lệ)

45.5

0.0

0.0

46.5

44.6

45.4

c

Chưa hoàn thành (tỷ lệ)

0.2

0.9

0.0

0.0

0.0

0.0

12

Thể dục (GDTC)

           

a

Hoàn thành tốt (tỷ lệ)

51.5

53.9

63.0

48.3

48.9

43.

b

Hoàn thành (tỷ lệ)

48.5

46.1

37.0

51.7

51.1

52.6

c

Chưa hoàn thành (tỷ lệ)

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

13

Hoạt động trải nghiệm

           

a

Hoàn thành tốt (tỷ lệ)

61.6

61.4

61.7

0.0

0.0

0.0

b

Hoàn thành (tỷ lệ)

38.4

38.6

38.3

0.0

0.0

0.0

c

Chưa hoàn thành (tỷ lệ)

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

           

1

Lên lớp thẳng

(tỷ lệ % so với tổng số)

99,9

99,6

100

100

100

100

 

2

Khen thưởng:

(tỷ lệ so với tổng số)

 

69.9

 

44.8

 

39.1

 

89.2

 

86.2

 

90.3

3

Lên lớp (kể cả KT lại)

(tỷ lệ % so với tổng số)

 

99,9

 

99,6

 

100

 

100

 

100

 

100

4

Kiểm tra lại

(tỷ lệ % so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

5

Lưu ban

(tỷ lệ % so với tổng số)

0.008

0.04

0

0

0

0

6

Bỏ học

(tỷ lệ % so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ % so với tổng số)